Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bandage



/'bændidʤ/

danh từ

băng (để băng vết thương, bịt mắt...)

ngoại động từ

băng bó


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bandage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.