Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
balaam


/'beilæm/

danh từ

người đoán láo

đồng minh không tin cậy được

bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo)


Related search result for "balaam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.