Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
awash


/ə'wɔʃ/

tính từ

vị ngữ trôi nổi trên mặt nước

bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "awash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.