Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aujourd'hui


[aujourd'hui]
phó từ
hôm nay
Il doit partir dès aujourd'hui
nó phải ra đi ngay ngày hôm nay
ngày nay, thời nay
Les jeunes d'aujourd'hui
thanh niên thời nay
Les Etats-Unis d'aujourd'hui
nước Mỹ ngày nay
aujourd'hui en huit
trong tám ngày
ce n'est pas d'aujourd'hui que je le connais
đâu phải hôm nay tôi mới biết nó (tôi biết nó từ lâu rồi)
phản nghĩa Demain, hier; autrefois
danh từ
(văn học) ngày hôm nay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.