attack
/ə'tæk/
danh từ
sự tấn công, sự công kích
to make an attack on enemy positions tấn công các vị trí địch
cơn (bệnh)
an attack of fever cơn sốt
a heart attack cơn đau tim
ngoại động từ
tấn công, công kích
bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)
to attack a task bắt tay vào việc, lao vào việc
ăn mòn (axit)
strong acids attack metals axit mạnh ăn mòn kim loại
nhiễm vào (bệnh tật)
nội động từ
tấn công, bắt đầu chiến sự
|
|