Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attack



/ə'tæk/

danh từ

sự tấn công, sự công kích

    to make an attack on enemy positions tấn công các vị trí địch

cơn (bệnh)

    an attack of fever cơn sốt

    a heart attack cơn đau tim

ngoại động từ

tấn công, công kích

bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)

    to attack a task bắt tay vào việc, lao vào việc

ăn mòn (axit)

    strong acids attack metals axit mạnh ăn mòn kim loại

nhiễm vào (bệnh tật)

nội động từ

tấn công, bắt đầu chiến sự


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "attack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.