Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
assort


/ə'sɔ:t/

ngoại động từ

chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại

làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau

    to assort colours chọn màu cho hợp nhau

sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)

nội động từ

assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với

assort with hợp với, xứng nhau

    this colour assorts well with blue màu này hợp với màu xanh

ở vào một loại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assort"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.