Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
assessment
assessment /ə'sesmənt/ danh từ sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định sự đánh thuế mức định giá đánh thuế; thuế Chuyên ngành kinh tế định giá phần (tiền) đóng góp phần đóng số tiền ấn định (phải trả) sự đánh giá sự đánh giá (tài sản) sự định giá để đánh thuế tính giá tính tiền thuế ước lượng (mức tổn thất) Chuyên ngành kỹ thuật đánh giá sự đánh giá Lĩnh vực: điện lạnh sự thẩm định Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự ước định