Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
asphalt



    asphalt /'æsfælt/
danh từ
nhựa đường
ngoại động từ
rải nhựa đường
    Chuyên ngành kỹ thuật
atphan
dầu hắc nhựa đường
nhựa đường
rải atfan
    Lĩnh vực: xây dựng
atfan
bê tông atfan
nhựa đường asphalt
rải nhựa

Related search result for "asphalt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.