Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
asphalt
asphalt /'æsfælt/ danh từ nhựa đường ngoại động từ rải nhựa đường Chuyên ngành kỹ thuật atphan dầu hắc nhựa đường nhựa đường rải atfan Lĩnh vực: xây dựng atfan bê tông atfan nhựa đường asphalt rải nhựa