|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arguably
phó từ người ta có thể cho rằng
arguably | ['ɑ:gjuəbli] | | phó từ | | | người ta có thể cho rằng | | | A is quite a marksman, though B is arguably a more courageous fighter | | A quả là một tay súng cừ khôi, dù người ta có thể cho rằng B là một chiến binh dũng cảm hơn |
|
|
|
|