Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
appointee


    appointee /əpɔin'ti:/
danh từ
người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì)
    Chuyên ngành kinh tế
người được bổ nhiệm
người trúng tuyển

Related search result for "appointee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.