|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
any
any /'eni/ tính từ một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi) have you any book(s)? anh có quyển sách nào không? tuyệt không, không tí nào (ý phủ định) I haven't any penny tôi tuyệt không có đồng xu nào to prevent any casualtry tránh không bị thương tổn bất cứ (ý khẳng định) at any time vào bất cứ lúc nào you may ask any person about it anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy đại từ một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi) is there any of them there? có ai trong bọn họ ở đây không? không chút gì, không đứa nào (ý phủ định) I cannot find any of them tôi không tìm thấy một đứa nào trong bọn chúng bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định) choose any of these books anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này phó từ một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh) is that any better? cái đó có khá hơn chút nào không? I can't speak any plainer tôi không thể nói rõ hơn được nữa hoàn toàn it did not matter any vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: toán & tin bất kỳ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "any"
|
|