Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
anxiety



    anxiety /æɳ'zaiəti/
danh từ
mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng
    to be in a state of mortal anxiety lo chết đi được
lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải
    to have an anxiety for something ước ao cái gì
    to have an anxiety to do something ước ao làm gì
    Chuyên ngành kỹ thuật
lo âu, bồn chồn

Related search result for "anxiety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.