Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiquity


/æn'tikwiti/

danh từ

tình trạng cổ xưa

đời xưa

người đời xưa, cổ nhân

(số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ

(số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa


Related search result for "antiquity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.