Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antagonise


/æn'tægənaiz/ (antagonise)

/æn'tægənaiz/

ngoại động từ

gây phản tác dụng; trung hoà (lực)

gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "antagonise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.