|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
alô
| [alô] | | | hallo; hello; hullo | | | A lô! Ai Ä‘ang ở đầu dây ạ? | | Hullo! Who's speaking? | | | xem gá»i Ä‘iện thoại | | | attention, please! | | | A lô! Tà u khách Nha Trang sắp khởi hà nh | | Attention, please! The Nhatrang passenger train is about to start |
|
|
|
|