Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
affirm


/ə'fə:m/

động từ
khẳng định, xác nhận; quả quyết
(pháp lý) xác nhân, phê chuẩn


khẳng định

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "affirm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.