Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
advancement


/əb'vɑ:nsmənt/

danh từ

sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên

    advancement of science sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên

    advancement in career tiến bộ trong nghề nghiệp

sự thăng chức, đề bạt

(pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.