advance
/əd'vɑ:ns/
danh từ
sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
sự đề bạt, sự thăng, chức
sự tăng giá
tiền đặt trước, tiền trả trước
tiền cho vay
sự theo đuổi, sự làm thân
(điện học) sự sớm pha
!advance copy
bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản
!in advance
trước, sớm
to pay in advance trả tiền trước
!in advance of
trước, đi trước
Marx's ideas ưere in advance of his age những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người
ngoại động từ
đưa lên, đưa ra phía trước
đề xuất, đưa ra
to advance an opinion đưa ra một ý kiến
đề bạt, thăng chức (cho ai)
làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...)
thúc đẩy (sự việc...)
tăng, tăng lên
to advance a price tăng giá
trả trước, đặt trước
to advance a money đặt tiền trước
cho vay (tiền)
nội động từ
tiến lên, tiến tới, tiến bộ
to advance in one's studies tiến bộ trong học tập
to advance in the world đang lên, đang tiến bộ
tăng, tăng lên
to advance in price giá tăng lên
|
|