Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adrectal




tính từ
(giải phẫu) gần ruột thẳng; bên ruột thẳng; liền ruột thẳng



adrectal
[æd'rektəl]
tính từ
(giải phẫu) gần ruột thẳng; bên ruột thẳng; liền ruột thẳng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.