Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admire



/əd'maiə/

ngoại động từ

ngắm nhìn một cách vui thích

khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng

    I forgot to admire her baby tôi quên không khen cháu bé con bà ta

say mê, mê

    to admire a woman mê một người đàn bà

(từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)

    I should admire to know tôi khao khát được biết


Related search result for "admire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.