Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
admiralty


noun
1. the department in charge of the navy (as in Great Britain)
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
government department
2. the office of admiral
Hypernyms:
position, post, berth, office, spot,
billet, place, situation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.