Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
administrative


    administrative /əd'ministrətiv/
tính từ
(thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị
(thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước
    administrative affairs công việc nhà nước, công việc quản lý
    administrative power chính quyền
    Chuyên ngành kinh tế
thuộc chính quyền
thuộc hành chính
thuộc quản trị
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: xây dựng
hành chánh

Related search result for "administrative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.