Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
acting
/'æktiɳ/
danh từ hành động (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch tính từ hành động thay quyền, quyền acting Prime Minister quyền thủ tướng