Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acrospire




danh từ
(thực vật) mần ngọn cuộn



acrospire
['ækrəspaiə]
danh từ
(thực vật) mần ngọn cuộn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.