Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accoutrements




danh từ, pl
quần áo, trang phục
đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)



accoutrements
[ə'ku:trəmənts]
Cách viết khác:
accouterments
[ə'ku:təmənts]
danh từ số nhiều
quần áo, trang phục
(quân sự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.