Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aback


/ə'bæk/

phó từ

lùi lại, trở lại phía sau

    to stand aback from đứng lùi lại để tránh

(hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm)

    to be taken aback (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm

(nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên

    to be taken aback by the news sửng sốt vì cái tin đó


Related search result for "aback"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.