Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
Luddite


Luddite
n, 러다이트(영국의 산업혁명 당시(1811-16)실직을 염려하여 기계파괴 둔동을 반대하는 사람)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.