Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woe




woe
[wou]
danh từ
(đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn
woe is me!
ôi khổ tôi chưa!
a cry of woe
tiếng khóc thảm thiết
(số nhiều) những điều gây nên đau buồn, thống khổ; những lo lắng, những bất hạnh, tai hoạ, tai ương
poverty, illness and other woes
nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác
woe betide somebody
(đùa cợt) sẽ có chuyện rắc rối cho ai đó
woe is me!
(từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) khổ thân tôi chưa!


/wou/

danh từ
sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ
woe is me! ôi khổ tôi chưa!
(số nhiều) tai hoạ, tai ương
poverty, illness and other woes nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "woe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.