Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wive




wive
[waiv]
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ
to wive with someone
lấy người nào làm vợ
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới
cưới vợ (cho người nào)


/waiv/

nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ
to wive with someone lấy người nào làm vợ

ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới
cưới vợ (cho người nào)

Related search result for "wive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.