Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
withstanding




withstanding
[wið'stændiη]
danh từ
sự chống cự; sự chịu đựng


/wi 'st ndi /

danh từ
sự chống cự; sự chịu đựng

Related search result for "withstanding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.