Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wire



/wai

/

danh từ

dây (kim loại)

    silver wire dây bạc

    iron wire dây thép

    barbed wire dây thép gai

    to pull the wires giật dây (nghĩa bóng)

bức điện báo

    by wire bằng điện báo

    to send off a wire đánh một bức điện

    let me know by wire h y báo cho tôi biết bằng điện

!live wire

(xem) live

ngoại động từ

bọc bằng dây sắt

buộc bằng dây sắt

chăng lưới thép (cửa sổ)

xỏ vào dây thép

bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép

đánh điện

(điện học) mắc (dây) điện, bắt điện

    to wire a house for electricity mắc điện cho một ngôi nhà

nội động từ

đánh điện

    to wire to someone đánh điện cho ai

    to wire for someone đánh điện mời ai đến

!to wire in

(từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)

!to wire off

rào dây thép để tách ra

!to wire into somebody

đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.