Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winding-up




winding-up
['waindiη'ʌp]
danh từ
sự lên dây (đồng hồ)
sự thanh toán
sự kết thúc (câu chuyện)


/'waindi p/

danh từ
sự lên dây (đồng hồ)
sự thanh toán
sự kết thúc (câu chuyện)

Related search result for "winding-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.