Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
whose



/hu:z/

đại từ sở hữu

của ai

    whose book are you reading? anh đọc cuốn sách của ai đấy?

của người mà, mà

    this is the man whose house we have just passed đây là người mà chúng ta vừa đi qua nhà


Related search result for "whose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.