Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whistler




whistler
['wislə]
danh từ
người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót
ngựa thở khò khè


/'wisl /

danh từ
người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót
ngựa thở khò khè

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.