Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whip hand




whip+hand
['wip'hænd]
danh từ
tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa)
(nghĩa bóng) tay trên, phần hơn
to have the whip hand of someone
kiểm soát ai, khống chế được ai


/'wip'h nd/

danh từ
tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)
(nghĩa bóng) tay trên, phần hn
to have the whip_hand of someone kiểm soát ai, khống chế được ai

Related search result for "whip hand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.