Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whiffle




whiffle
['wifl]
động từ
thổi nhẹ (gió)
vẩn vơ, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)
lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau


/'wifl/

động từ
thổi nhẹ (gió)
vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)
lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau

Related search result for "whiffle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.