Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watchfulness




watchfulness
['wɔt∫fənis]
danh từ
tính thận trọng, tính cảnh giác, tính đề phòng
sự canh chừng, sự theo dõi, sự quan sát kỹ
sự thức, sự thao thức, tình trạng không ngủ


/'wɔtʃfulnis/

danh từ
tính thận trọng, tính cảnh giác
sự đề phòng, sự để ý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "watchfulness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.