Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wane


/wein/

danh từ

(thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết

    moon on the wane trăng khuyết

(nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời

    to be on the wane khuyết, xế (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)

    night is on the wane đêm sắp tàn

    his star is on the wane hắn ta hết thời

nội động từ

khuyết, xế (trăng)

(nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ

    strength is waning sức lực suy yếu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.