Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voter




voter
['voutə]
danh từ
cử tri, người bỏ phiếu, người có quyền bầu cử (nhất là trong một cuộc tuyển cử (chính trị))


/'voutə/

danh từ
người bỏ phiếu, người bầu cử
người có quyền bỏ phiếu

Related search result for "voter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.