Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voice



/vɔis/

danh từ

tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    in a loud voice nói to

    in a low voice nói khẽ

    a sweet voice giọng êm ái

    to lift up one's voice lên tiếng, cất tiếng nói

    to raise one's voice cất cao tiếng, nói to lên

    the voice of conscience tiếng nói (gọi) của lương tâm

ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu

    to have a voice in the matter có tiếng nói về vấn đề đó

    with one voice đồng thanh, nhất trí

    to listen to the voice of a friend nghe lời bạn

(ngôn ngữ học) âm kêu

(ngôn ngữ học) dạng

    passive voice dạng bị động

ngoại động từ

bày tỏ, nói lên

    to voice the feelings of the crowd nói lên cảm nghĩ của quần chúng

(ngôn ngữ học) phát thành âm kêu

    to voice a consonant phát một phụ âm thành âm kêu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.