Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vixen





vixen
['viksn]
danh từ
cái cào
(động vật học) con chồn cái
(nghĩa bóng) người đàn bà lăng loàn, người đàn bà xấu tính hay gây gỗ, mụ phù thủy
a real little vixen
một mụ đàn bà thực là ti tiện lăng loàn


/'viksn/

danh từ
(động vật học) con cáo cái
(nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vixen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.