Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vivify




vivify
['vivifai]
ngoại động từ
truyền sức sống cho, làm cho hoạt động


/'vivifai/

ngoại động từ
làm cho hoạt động; làm cho có sức sống, làm cho có sinh khí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vivify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.