Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vivarium




vivarium
[vi'veəriəm]
danh từ, số nhiều vivaria
vườn thú (nuôi thú trong điều kiện tự nhiên)


/vai'veəriəm/

danh từ (số nhiều vivaria)
nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú

Related search result for "vivarium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.