Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vivace




vivace
[vi'vɑ:t∫i]
phó từ
(âm nhạc) sôi động, một cách sôi nổi, hoạt


/vi'vɑ:tʃi/

phó từ
(âm nhạc) hoạt

Related search result for "vivace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.