Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viva voce




viva+voce
[,vaivə'vousi;,vaivə'vout∫i]
tính từ & tính từ
hỏi miệng, vấn đáp
viva voce examination
thi vấn đáp
danh từ
sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đáp (nhất là ở các trường đại học) (như) viva
to be ploughed in the viva voce
(từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp


/'vaivə'vousi/

tính từ
hỏi miệng, vấn đáp
viva_voce examination thi vấn đáp

phó từ
bằng miệng, vấn đáp

danh từ
kỳ thi vấn đáp
to be ploughed in the viva_voce (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "viva voce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.