Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visceral




visceral
['visərəl]
tính từ
(thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng
a visceral disease
một bệnh về phủ tạng
(nghĩa bóng) không dựa trên lý trí; theo bản năng (về các cảm giác..)
a visceral mistrust of their peace moves
một sự nghi ngờ theo bản năng về các biện pháp hoà bình của họ


/'visərəl/

tính từ
(thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng
a visceral disease một bệnh về phủ tạng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "visceral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.