Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virulent




virulent
['virulənt]
tính từ
độc hại, cực kỳ có hại, làm chết người (về bệnh, thuốc độc)
a virulent strain of flu
một trận dịch cúm độc hại
độc ác, hiểm độc
virulent abuse
lời chửi rủa độc địa
to make a virulent attack on the press
công kích một cách độc địa trên báo chí
a particularly virulent form of racism
một dạng đặc biệt hiểm độc của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
có virut; do virut
virulent disease
bệnh do virut


/'virulənt/

tính từ
độc
virulent venom nọc độc
có virut; do virut
virulent disease bệnh do virut
hiểm ác, độc địa
a virulent abuse lời chửi rủa độc địa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.