Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
victimization




victimization
[,viktimai'zei∫n]
Cách viết khác:
victimisation
[,viktimai'zei∫n]
danh từ
sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành)
sự bắt nạt, sự trù dập; sự trêu chọc
sự biến thành nạn nhân, sự biến thành vật hy sinh
sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn
sự cô lập
sự lừa bịp


/,viktimai'zeiʃn/

danh từ
sự dùng làm vật hy sinh
sự đối xử tàn nhẫn
sự lừa bịp

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.