Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vial



/'vaiəl/

danh từ

lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)

!to pour out vials of wrath

trút giận; trả thù


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.