Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verve




verve
[və:v]
danh từ
sự hăng hái, nhiệt tình, sinh lực, cảm hứng (nhất là trong công việc (nghệ thuật) hay (văn học))
poetical verve
thi hứng
to be in verve
đương cao hứng
nghị lực, sức sống


/veəv/

danh từ
sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)
poetical verve thi hứng
to be in verve đương cao hứng

Related search result for "verve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.